Có 1 kết quả:
拾人牙慧 shí rén yá huì ㄕˊ ㄖㄣˊ ㄧㄚˊ ㄏㄨㄟˋ
shí rén yá huì ㄕˊ ㄖㄣˊ ㄧㄚˊ ㄏㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pick up what others say (idiom); to pass off other people's opinions as one's own
(2) to parrot
(2) to parrot
Bình luận 0
shí rén yá huì ㄕˊ ㄖㄣˊ ㄧㄚˊ ㄏㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0